ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twilight zone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twilight zone


twilight zone

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát)
  phạm vi mù mờ, phạm vi lấp lửng (phạm vi hay điều kiện không chắc chắn giữa những phạm vi, điều kiện khác được xác định rõ ràng hơn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…