EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twinborn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twinborn
twinborn
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sinh đôi
twinborn children
→những đứa trẻ sinh đôi
← Xem thêm từ twin town
Xem thêm từ twine →
Từ vựng liên quan
bo
born
in
inborn
nb
or
rn
t
twin
win
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…