EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twyer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twyer
twyer /twi:'jeə/ (twyer) /'twaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) ống gió, ống bễ
← Xem thêm từ twould
Xem thêm từ -ty →
Từ vựng liên quan
er
t
wye
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…