ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tycoons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tycoons


tycoon /tai'ku:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản, vua tư bản
an oil tycoon → vua dầu hoả
  (sử học) tướng quân (Nhật bản)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…