EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tycoonery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tycoonery
tycoonery
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chế độ trùm tư bản, chế độ các vua tư bản (dầu hoả, ô tô...)
chế độ mạc phủ (ở Nhật Bản)
← Xem thêm từ tycoon
Xem thêm từ tycoons →
Từ vựng liên quan
co
coo
coon
er
on
one
oner
t
tycoon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…