ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tympanums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tympanums


tympanum /'timpənəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều tympanums, tympana
  tai giữa
  màng nhĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…