EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
typifies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
typifies
typify /'tipifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm mẫu cho; là điển hình của
← Xem thêm từ typified
Xem thêm từ typify →
Từ vựng liên quan
fie
if
pi
pif
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…