EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
typology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
typology
typology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại hình học
hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình
← Xem thêm từ typologist
Xem thêm từ typomorphic →
Từ vựng liên quan
lo
log
logy
ology
po
polo
t
typo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…