ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tyrannical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tyrannical


tyrannical /ti'rænik/ (tyrannical) /ti'rænikəl/ (tyrannous) /'tirənəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bạo ngược, chuyên chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…