EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uglified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uglified
uglify /'ʌglifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm xấu đi
← Xem thêm từ uglification
Xem thêm từ uglifier →
Từ vựng liên quan
fie
if
li
u
ugli
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…