ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uglification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uglification


uglification /,ʌglifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trở nên xấu
  sự làm xấu đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…