EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ultra-rays
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ultra-rays
ultra-rays
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
tia vũ trụ
← Xem thêm từ ultra-rapid
Xem thêm từ ultra-red →
Từ vựng liên quan
ay
ra
ray
rays
u
ult
ultra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…