EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
umbella
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
umbella
umbella
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (số nhiều umbellae)
xem umbel
← Xem thêm từ umbel
Xem thêm từ umbellae →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
el
ell
la
mb
mbe
u
um
umbel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…