EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unapprised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unapprised
unapprised /'ʌnə'praizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được biết, không được báo trước
← Xem thêm từ unapprehensive
Xem thêm từ unapproachability →
Từ vựng liên quan
apprise
apprised
is
nap
pp
pr
prise
ri
rise
se
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…