ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unapprehensive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unapprehensive


unapprehensive /'ʌnæpri'hensiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không e sợ, không sợ
to be unapprehensive of danger → không sợ nguy hiểm
  không thông minh, đần độn
unapprehensive mind → trí óc đần độn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…