ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unapprehended

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unapprehended


unapprehended /'ʌnæpri'hendid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hiểu rõ
  chưa bị bắt, còn tự do

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…