EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unblended
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unblended
unblended /'ʌn'blendid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không pha (rượu, chè, thuốc)
← Xem thêm từ unblenching
Xem thêm từ unblessed →
Từ vựng liên quan
bl
blend
blende
en
end
ended
lend
nb
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…