ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unblindfold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unblindfold


unblindfold /'ʌn'blaindfould/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở băng bịt mắt cho (ai)
  (nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh ngộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…