EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbox
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbox
unbox /'ʌn'bɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lấy trong hộp ra
mở (thùng)
← Xem thêm từ unbowed
Xem thêm từ unbrace →
Từ vựng liên quan
bo
box
nb
ox
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…