ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbrace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbrace


unbrace /'ʌn'breis/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cởi, mở, tháo, làm cho bớt căng, thả ra
  làm yếu đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…