EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbraced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbraced
unbraced /'ʌn'breist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ăn mặc lôi thôi (người); xộc xệch, không cài khuy (quần áo)
← Xem thêm từ unbrace
Xem thêm từ unbracketed →
Từ vựng liên quan
ac
ace
br
bra
brace
braced
ce
nb
ra
rac
race
raced
u
un
unbrace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…