ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbribable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbribable


unbribable /'ʌn'braibəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể đút lót được, không thể hối lộ được, không thể mua chuộc được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…