EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbribable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbribable
unbribable /'ʌn'braibəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể đút lót được, không thể hối lộ được, không thể mua chuộc được
← Xem thêm từ unbreech
Xem thêm từ unbribed →
Từ vựng liên quan
ab
able
ba
bl
br
bribable
iba
nb
ri
rib
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…