EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbreech
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbreech
unbreech /'ʌn'bri:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cởi quần
mở khoá nòng (súng)
← Xem thêm từ unbred
Xem thêm từ unbribable →
Từ vựng liên quan
br
bree
breech
ch
ec
EEC
eec
nb
re
ree
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…