EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncalled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncalled
uncalled /'ʌn'kɔ:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được gọi, không được mời
← Xem thêm từ uncalibrated
Xem thêm từ Uncalled capital →
Từ vựng liên quan
all
cal
call
called
led
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…