EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Uncalled capital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Uncalled capital
Uncalled capital
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Vốn chưa huy động.
+ Xem PAID UP CAPITAL.
← Xem thêm từ uncalled
Xem thêm từ uncalled-for →
Từ vựng liên quan
all
api
cal
call
called
CAP
cap
capita
Capital
capital
it
ita
led
pi
pit
pita
ta
u
un
uncalled
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…