EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncalibrated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncalibrated
uncalibrated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không định cỡ; không khắc độ, không chia độ
không hiệu chỉnh; không kiểm tra
← Xem thêm từ uncalculated
Xem thêm từ uncalled →
Từ vựng liên quan
at
ate
br
bra
brat
cal
calibrate
calibrated
li
lib
libra
librate
librated
ra
rat
rate
rated
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…