ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calibrated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calibrated


calibrated

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) được lấy chuẩn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…