EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calibrates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calibrates
calibrate /'kælibreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)
kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)
@calibrate
định số, xác định các hệ số; chia độ lấy mẫu
← Xem thêm từ calibrated
Xem thêm từ calibrating →
Từ vựng liên quan
at
ate
br
bra
brat
c
cal
calibrate
li
lib
libra
librate
librates
ra
rat
rate
Rates
rates
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…