EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
librate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
librate
librate /lai'breit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
đu đưa, lúc lắc, bập bềnh
@librate
cân; dao động
← Xem thêm từ libras
Xem thêm từ librated →
Từ vựng liên quan
at
ate
br
bra
brat
l
li
lib
libra
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…