EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncapped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncapped
uncap
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
bỏ mũ (để chào)
mở nắp
← Xem thêm từ uncapitalized
Xem thêm từ uncapping →
Từ vựng liên quan
CAP
cap
capped
pe
ped
pp
ppe
u
un
uncap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…