EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncapturable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncapturable
uncapturable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể bắt được; không thể bắt làm tù binh được
← Xem thêm từ uncaps
Xem thêm từ uncaptured →
Từ vựng liên quan
ab
able
apt
bl
CAP
cap
capt
pt
ra
u
un
uncap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…