ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unchained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unchained


unchain /'ʌn'tʃein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tháo xích, mở xích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…