EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unchaining
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unchaining
unchain /'ʌn'tʃein/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo xích, mở xích
← Xem thêm từ unchained
Xem thêm từ unchains →
Từ vựng liên quan
ai
ch
cha
chain
chaining
ha
in
ni
u
un
unchain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…