ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unchallengeable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unchallengeable


unchallengeable /'ʌn'tʃælindʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận)
  không thể tranh giành được, không thể đòi được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…