ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncleared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncleared


uncleared /'ʌn'kliəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa được dọn sạch; không dọn dẹp
  (pháp lý) không được tuyên bố vô tội, không được miễn nghị
  (thương nghiệp) chưa qua hải quan
uncleared goods → hàng chưa qua hải quan
  (tài chính) chưa trả, chưa thanh toán (nợ)
  (nghĩa bóng) chưa được làm sáng tỏ; chưa được đánh tan (mối nghi ngờ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…