EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undergrowth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undergrowth
undergrowth /'ʌndə'grouθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) underbrush
(y học) sự chậm lớn, sự còi cọc
(động vật học) lông con
← Xem thêm từ undergrown
Xem thêm từ undergunned →
Từ vựng liên quan
er
erg
grow
growth
ow
row
u
un
under
wt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…