ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undergrown

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undergrown


undergrown /'ʌndə'groun/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) còi cọc
  (y học) gầy còm, còi, chậm lớn
undergrown child → đứa bé còi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…