EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underparts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underparts
underpart /'ʌndəpɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần dưới
(sân khấu) vai phụ
← Xem thêm từ underpart
Xem thêm từ underpass →
Từ vựng liên quan
art
arts
er
pa
par
part
parts
rp
u
un
under
underpart
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…