EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underpass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underpass
underpass /'ʌndəpɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chui (qua đường lớn hay dưới cầu)
← Xem thêm từ underparts
Xem thêm từ underpasses →
Từ vựng liên quan
as
ass
er
pa
pas
pass
rp
ss
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…