EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undersubscribe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undersubscribe
undersubscribe
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đặt mua ít (hơn số lượng định bán)
đăng ký không đủ
← Xem thêm từ understudy
Xem thêm từ undersubscribed →
Từ vựng liên quan
be
bs
bsc
crib
er
ri
rib
sc
scribe
sub
subs
subscribe
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…