ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undersubscription

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undersubscription


undersubscription

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đặt mua ít (số lượng định bán)
  sự đăng ký không đủ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…