EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undertows
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undertows
undertow /'ʌndətou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) sóng dội từ bờ
← Xem thêm từ undertow
Xem thêm từ underused →
Từ vựng liên quan
er
ow
to
tow
tows
u
un
under
undertow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…