ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undertow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undertow


undertow /'ʌndətou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) sóng dội từ bờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…