EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undistributed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undistributed
undistributed /'ʌndis'tribjutid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được phân phối
← Xem thêm từ undistressed
Xem thêm từ Undistributed profits →
Từ vựng liên quan
but
distribute
distributed
is
ri
rib
st
str
ted
tri
tribute
u
un
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…