Undistributed profits
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Lợi nhuận không chia.
+ Là một tỷ lệ lợi nhuận được giữ lại không phân chia cho các cổ đông dưới dạng cổ tức cũng như không dùng để trả các khoản thuế.
(Econ) Lợi nhuận không chia.
+ Là một tỷ lệ lợi nhuận được giữ lại không phân chia cho các cổ đông dưới dạng cổ tức cũng như không dùng để trả các khoản thuế.