ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undisturbed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undisturbed


undisturbed /'ʌndis'tə:bd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…