EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undubbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undubbed
undubbed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không lồng tiếng, không lồng nhạc (phim (điện ảnh))
← Xem thêm từ undrunk
Xem thêm từ undue →
Từ vựng liên quan
be
bed
dub
dubbed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…