EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unearned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unearned
unearned /'ʌn'ə:nd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không kiếm mà có
unearned increment
→ sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ)
← Xem thêm từ uneager
Xem thêm từ Unearned income →
Từ vựng liên quan
ea
ear
earn
earned
near
rn
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…