ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unearned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unearned


unearned /'ʌn'ə:nd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không kiếm mà có
unearned increment → sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…