EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unearth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unearth
unearth /'ʌn'ə:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đào lên, khai quật (tử thi), bới ra
(thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện
làm cho chui ra (từ hang, hốc)
← Xem thêm từ Unearned income
Xem thêm từ unearthed →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
earth
near
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…