EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uneffected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uneffected
uneffected /'ʌni'lektid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không làm, không được thực hiện
← Xem thêm từ uneffaced
Xem thêm từ unelaborate →
Từ vựng liên quan
ec
ect
eff
effect
effected
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…